Có 1 kết quả:
上衣 shàng yī ㄕㄤˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo khoác ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) jacket
(2) upper outer garment
(3) CL:件[jian4]
(2) upper outer garment
(3) CL:件[jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0